ଖ
Giao diện
Xem thêm: ଖ଼
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ख (kha) |
---|---|
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “Halbi – English Dictionary”, trong ख, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Telugu | ఖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kharia.
- ଖଡ଼ିଯା ― khaṛiyā ― tiếng Kharia
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kho)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (ka)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (khô)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kha)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- খ (Assamese)
- ᬔ (Balinese)
- খ (chữ Bengal)
- 𑰏 (Bhaiksuki)
- 𑀔 (Brahmi)
- ခ (Myanmar)
- ख (Devanagari)
- ખ (Gujarati)
- ਖ (Gurmukhi)
- 𑌖 (Grantha)
- ꦑ (Java)
- ಖ (Kannada)
- ខ (Khmer)
- ຂ (Lao)
- ഖ (Malayalam)
- ᡘᠠ (Manchu)
- 𑘏 (Modi)
- ᠻᠠ (Mongolian)
- 𑦯 (Nandinagari)
- 𑐏 (Newa)
- ꢓ (Saurashtra)
- 𑆒 (Sharada)
- 𑖏 (Siddham)
- ඛ (Sinhalese)
- 𑩝 (Soyombo)
- ఖ (Telugu)
- ข (Thai)
- ཁ (Tibetan)
- 𑒐 (Tirhuta)
- 𑨌 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (khô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ତଂ ଦୃଷ୍ଟ୍ୱା ସିଖରିଯ ଉଦ୍ୱିୱିଜେ ଶଶଙ୍କେ ଚ
- tôṃ druṣṭwa sikhôrijô udwiwije śôśôṅke cô
- Xa-cha-ri thấy, thì bối-rối sợ-hãi. (Lu-ca 1:12)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ଖ (khô)
- Dạng Odia của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱠᱷ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଖ (kh)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Desiya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kuvi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Liên kết tiếng Kuvi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuvi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Oriya
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng