Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ଖ଼

Chữ Oriya

[sửa]

U+0B16, ଖ
ORIYA LETTER KHA

[U+0B15]
Oriya
[U+0B17]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari (kha)
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
    ଵାଖାभाखा (bhākhā)ngôn ngữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Desiya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2020), ସତିଅର୍‌ ବାଟ୍‌, ନୁଆ ନିୟମ୍‌, ମାର୍‌କ 1 (bằng tiếng Desiya)

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
    trơn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, , SIL International

Tiếng Ho

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Juang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kharia.
    ଡ଼ିଯାkhaṛiyātiếng Kharia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kuvi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kho)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2020), ପୁଃନି ମେ଼ରା, କୁୱି ପୁଃନି ମେ଼ରା, ମାତି 1 (bằng tiếng Kuvi)

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kʰɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

(khô)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya.
    ଜୀବସାର jibôsarô khôvitamin B

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(khô)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ତଂ ଦୃଷ୍ଟ୍ୱା ସିରିଯ ଉଦ୍ୱିୱିଜେ ଶଶଙ୍କେ ଚ
    tôṃ druṣṭwa sikhôrijô udwiwije śôśôṅke cô
    Xa-cha-ri thấy, thì bối-rối sợ-hãi. (Lu-ca 1:12)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(khô)

  1. Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-एए06च5ए4">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-Oर्य-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଲୂକଃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱠᱷ (kh)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    ଲାᱞᱟᱠᱷ (lakh)một trăm nghìn

Xem thêm

[sửa]