Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Oriya

[sửa]

U+0B26, ଦ
ORIYA LETTER DA

[U+0B25]
Oriya
[U+0B27]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari (da)
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Desiya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
    ଦେଶିଆdeśiātiếng Desiya

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2020), ସତିଅର୍‌ ବାଟ୍‌, ନୁଆ ନିୟମ୍‌, ଜିଉଦା 1 (bằng tiếng Desiya)

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
    hơi ẩm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, , SIL International

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢴 𑣔
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh D d
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
    ଦୀ𑢴𑣆 năng lực

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Juang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
    ଦାଦିdādicon mái, cái

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh D d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
    ଦାଂdaṃnước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya

[sửa]
Wikipedia tiếng Oriya có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /d̪ɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya.
    ସ୍ତାstakẽm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ଯିହୂଦାଃjihudaḥGiu-đe

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଯିହୂଦାଃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (t’)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(d)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    ମେᱢᱮ (met’)mắt

Xem thêm

[sửa]