କ
Giao diện
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]କ (ka)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | क (ka) |
---|---|
Oriya | କ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
- ମାର୍କ ― mārka ― Mác
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Oriya | କ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
Xem thêm
[sửa]Trợ từ
[sửa]କ (ka)
- Dấu trợ từ trong câu kể, nghi vấn.
Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “Halbi – English Dictionary”, trong क, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢬 𑣌 |
---|---|
Devanagari | क |
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Latinh | K k |
Telugu | క |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- କଦ ― kada ― hộ tống
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]କ (ka)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Oriya | କ |
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
- କୁଡ଼ମାଳି ― कुड़मालि ― tiếng Kudmal
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ko)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
- କୁୱି ― kuwi ― tiếng Kuvi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (kô)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ক (Assamese)
- ᬓ (Balinese)
- ক (chữ Bengal)
- 𑰎 (Bhaiksuki)
- 𑀓 (Brahmi)
- က (Myanmar)
- क (Devanagari)
- ક (Gujarati)
- ਕ (Gurmukhi)
- 𑌕 (Grantha)
- ꦏ (Java)
- ಕ (Kannada)
- ក (Khmer)
- ກ (Lao)
- ക (Malayalam)
- ᡬᠠ (Manchu)
- 𑘎 (Modi)
- ᢉᠠ (Mongolian)
- 𑦮 (Nandinagari)
- 𑐎 (Newa)
- ꢒ (Saurashtra)
- 𑆑 (Sharada)
- 𑖎 (Siddham)
- ක (Sinhalese)
- 𑩜 (Soyombo)
- క (Telugu)
- ก (Thai)
- ཀ (Tibetan)
- 𑒏 (Tirhuta)
- 𑨋 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ଲୂକଃ ― lukôḥ ― Lu-ca
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]କ (ka)
- Dạng Odia của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Đại từ
[sửa]କ (ka)
- Dạng Odia của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱠ (k) |
---|---|
Devanagari | क |
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sora
[sửa]Sora Sompeng | 𑃟 |
---|---|
Oriya | କ |
Telugu | క |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]କ (ka)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sora.
- ଓର୍ଦାରାନ ଆର୍ଯ୍ଙର୍ଯ୍ଙଦାମ ଦୋ ଆରିକ୍କାଦାମ ନା. ବାର ଜାରୁ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କାନ ଲାନୁଙୁଦାନ ଦାକୁଲେ ଦୋ କିତୁଙାନ ଆ ଜାଙ୍ଗାର୍ଦାନ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କା ହାରୈଲେ.
- Ordaran arzngrzngdam do arikkadam na. Bar jaru d'an a langkan lanungudan dakule do kitungan a janggardan d'an a langka haraile.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Desiya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Desiya
- Định nghĩa mục từ tiếng Desiya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Định nghĩa mục từ tiếng Juang có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Juang
- Mục từ tiếng Kharia
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Định nghĩa mục từ tiếng Kudmal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kuvi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuvi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuvi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuvi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Oriya
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Đại từ
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sora
- tiếng Sora terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sora có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sora
- Mục từ tiếng Sora có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Sora có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Sora có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sora có tham số alt thừa