ข
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ข (kh)
- Chữ thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ khỏ khày (quả trứng).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Miến | ခ |
Thái | ข |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kha)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- อาข่า ― àkhà ― Akha
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨡ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ข |
---|---|
Lanna | ᨡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ข้อย ― khoi ― tôi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨡ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
- เขิน ― khoen ― Khün
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ขาว ― khao ― trắng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ไก่ขาง ― khikaikhang ― đốm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kha)
- Phụ âm thứ 2 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ขม ― khama ― nhẫn nại
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- খ (Assamese)
- ᬔ (Balinese)
- খ (chữ Bengal)
- 𑰏 (Bhaiksuki)
- 𑀔 (Brahmi)
- ခ (Myanmar)
- ख (Devanagari)
- ખ (Gujarati)
- ਖ (Gurmukhi)
- 𑌖 (Grantha)
- ꦑ (Java)
- ಖ (Kannada)
- ខ (Khmer)
- ຂ (Lao)
- ഖ (Malayalam)
- ᡘᠠ (Manchu)
- 𑘏 (Modi)
- ᠻᠠ (Mongolian)
- 𑦯 (Nandinagari)
- 𑐏 (Newa)
- ଖ (Odia)
- ꢓ (Saurashtra)
- 𑆒 (Sharada)
- 𑖏 (Siddham)
- ඛ (Sinhalese)
- 𑩝 (Soyombo)
- ఖ (Telugu)
- ཁ (Tibetan)
- 𑒐 (Tirhuta)
- 𑨌 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kha)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ข (kha) thân từ, gt
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phuan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
- โข ― kho ― cây cầu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ขุ่น ― khun ― vận chuyển
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Kh kh |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ข kʰ | ||
Âm vị | ขอ kʰ ɒ | ขอ ไข่ kʰ ɒ ai kʰ ˋ | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔ̌ɔ | kɔ̌ɔ kài |
Viện Hoàng gia | kho | kho khai | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔː˩˩˦/(V) | /kʰɔː˩˩˦.kʰaj˨˩/(V) | |
Từ đồng âm |
- Từ đồng âm: ฃ (kà), ขอ (kɔ̌ɔ)
Chữ cái
[sửa]ข (kɔ̌ɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 297
Tiếng Thái Song
[sửa]Thái Việt | ꪂ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kho)
- Chữ cái thứ 2 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Thái | ข |
Chữ cái
[sửa]ข (k)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เถา ตะเธี้ยด ฮนอย ทิน-ฮู่ง โหฒว เหฒียง นิ่น โหฒว เญย กง. ตะเธี้ยด ฮนอย นิ่น ฯฒฯ ตี้ง กง ฮิด ขวน.
- Taux da'cietv hnoi Tin-Hungh zoux ziangx ninh zoux nyei gong. Da'cietv hnoi ninh ziouc dingh gong hitv kuonx.
- Ngày thứ bảy, Đức Chúa Trời làm xong các công việc Ngài đã làm, và ngày thứ bảy, Ngài nghỉ các công việc Ngài đã làm. (Sáng thế ký 2:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨡ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ข (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Định nghĩa mục từ tiếng Akha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Định nghĩa mục từ tiếng Khün có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Thai
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phuan
- Chữ cái tiếng Phuan
- Định nghĩa mục từ tiếng Phuan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phuan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phuan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aj
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Song
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa