Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ขี่, ขี้, ขู่

Chữ Thái

[sửa]

U+0E02, ข
THAI CHARACTER KHO KHAI

[U+0E01]
Thai
[U+0E03]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(kh)

  1. Chữ thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ khỏ khày (quả trứng).

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh Kh kh
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
    อาข่àkhàAkha

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Thái

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    องkhɔ̂ɔŋthứ, vật

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Isan

[sửa]
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    ข้อยkhoitôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khün

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
    ขิkhoenKhün

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    าวkhaotrắng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nyaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    ขี้ไก่างkhikaikhangđốm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ 2 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    khamanhẫn nại

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ 2 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    เลdòng chữ

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha) thân từ, gt

  1. Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Phuan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
    khocây cầu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phu Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    ขังคะkhangkhacóc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Saek

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ขุ่khunvận chuyển

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]
Việt Kh kh
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả
Âm vị
ขอ
ɒ
ขอ ไข่
ɒ  aiˋ
Chuyển tựPaiboonkɔ̌ɔkɔ̌ɔ kài
Viện Hoàng giakhokho khai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɔː˩˩˦/(V)/kʰɔː˩˩˦.kʰaj˨˩/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

[sửa]

(kɔ̌ɔ)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ข ไข่ (kà kài).
    kɔ̌ɔyêu cầu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 297

Tiếng Thái Song

[sửa]
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kho)

  1. Chữ cái thứ 2 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ưu Miền

[sửa]
Latinh K k
Thái

Chữ cái

[sửa]

(k)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    เถา ตะเธี้ยด ฮนอย ทิน-ฮู่ง โหฒว เหฒียง นิ่น โหฒว เญย กง. ตะเธี้ยด ฮนอย นิ่น ฯฒฯ ตี้ง กง ฮิด วน.
    Taux da'cietv hnoi Tin-Hungh zoux ziangx ninh zoux nyei gong. Da'cietv hnoi ninh ziouc dingh gong hitv kuonx.
    Ngày thứ bảy, Đức Chúa Trời làm xong các công việc Ngài đã làm, và ngày thứ bảy, Ngài nghỉ các công việc Ngài đã làm. (Sáng thế ký 2:2)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Yong

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.

Xem thêm

[sửa]