Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ခဲ့, ခံ, ခွဲ

Chữ Miến

[sửa]

U+1001, ခ
MYANMAR LETTER KHA
က
[U+1000]
Myanmar
[U+1002]

Mô tả

[sửa]

(kha)

  1. Chữ thứ hai trong bảng chữ Miến, gọi là chữ kha.

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh Kh kh
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
    အာခါàkhàAkha

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(hk)

  1. Chữ cái thứ hai trong bảng chữ Miến tiếng Danu.
    ချင်းအော်ta.hkyang:autiếng hát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), The New Testament in Danu, မာကု 1 (bằng tiếng Danu)

Tiếng Kachin

[sửa]
Latinh Kh kh
Hk hk
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(hk)

  1. Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.

Danh từ

[sửa]

(hka)

  1. Dấu, vết.
  2. Chim quạ.
    hkakachim quạ trống lớn
  3. Cái tẩu (chỉ dùng trong văn viết).
  4. Khoản nợ.
  5. Nước, thủy.

Danh từ riêng

[sửa]

(hka)

  1. Đứa con trai thứ bảy.

Động từ

[sửa]

(hka)

  1. Mở, chia rẽ.
  2. Khía, rạch.

Tính từ

[sửa]

(hka)

  1. Đắng (như ký ninh).
  2. Từ xa.

Thán từ

[sửa]

(hka)

  1. Thể hiện sự nhận, tiếp thu.

Trợ từ

[sửa]

(hka)

  1. Thể hiện sự không chắc chắn, rất ngạc nhiên.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 285

Tiếng Karen Bwe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.
    ခၤးkhāchân

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. S. Starostin (2003) Sino-Tibetan family: Karen group (10 lists)[1]

Tiếng Karen S'gaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
    ခါkhahthời gian

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 325

Tiếng Lashi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(hka)

  1. Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
    ချစ်lahkyittiếng Lashi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Manumanaw

[sửa]
Latinh Kh kh
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Marma

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
    ခွိkhwicon chó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 41

Tiếng Miến Điện

[sửa]
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kʰa̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: hka. • ALA-LC: kha • BGN/PCGN: hka. • Okell: hká
  • (tập tin)

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Khi theo sau là , tạo thành phụ âm đôi ချခြ, thì phát âm là /t͡ɕʰ/ (ở vị trí vô thanh) hoặc /d͡ʑ/ khi hữu thanh.

Chữ cái

[sửa]

(hka.)

  1. Chữ cái thứ hai trong bảng chữ Miến, gọi là ခကွေး (hka.kwe:).
    ခါးhka:đắng

Xem thêm

[sửa]

Động từ

[sửa]

(hka.)

  1. Chờ đợi.
  2. Phục tùng.
  3. Đánh.
  4. Bắt lửa.
  5. Gặp gỡ, chạm trán.

Tham khảo

[sửa]
  1. SEAlang Library Burmese, [2], 1996

Tiếng Môn

[sửa]
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái tiếng Môn.
    ရေတ်Đấng Christ, Chúa Kitô

Động từ

[sửa]

(kha)

  1. Bị lệ thuộc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press

Tiếng Môn cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thể hiện âm /kʰ/ trong tiếng Môn cổ.
    င်khaenggần gũi

Tiếng Pa'O

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
    ယ်ႏမ်းထီkháykhamthīTrung Quốc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Palaung Ruching

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(k‘)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
    k‘rCô-rinh-tô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ၁ ခရ 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Palaung Rumai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(k‘)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
    ခြိဝ်khriwkim loại vàng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)‎[3], tr. 80

Tiếng Palaung Shwe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(k‘)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    khaṇathời điểm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    တတော ဗာဗိလိ ပြဝသနကာလေ ယိနိယး ၑလ္တီယေလံ ဇနယာမာသ, တသျ သုတး သိရုဗ္ဗာဝိလ်၊
    tato bābili pravasanakāle yikhaniyaḥ ṣaltīyelaṃ janayāmāsa, tasya sutaḥ sirubbāvil.
    Khi đã bị đày qua nước Ba-by-lôn, thì Giê-chô-nia sanh Sa-la-thi-ên; Sa-la-thi-ên sanh Xô-rô-ba-bên; (Ma-thi-ơ 1:12)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha) thân từgt

  1. Dạng Burmese của (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, ယောဟနး 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
    ခါန်ႋkhāɴxứ sở

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pwo Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    ခၪkhácằm, hàm dưới

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ဟၭ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)

Tiếng Rakhine

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
    ချစ်khysyêu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴈
Ả Rập خ
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taungyo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(hka)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tavoy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(hka)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
    ခ္လောင်းhka.laung:dòng, luồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)

Tiếng Tây Kayah

[sửa]
Kayah Li
Latinh Kh kh
Hk hk
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(hk)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
    ခၤဲLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).đắng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Thái Lai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.

Xem thêm

[sửa]