ခ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ခ (kha)
- Chữ thứ hai trong bảng chữ Miến, gọi là chữ kha.
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Miến | ခ |
Thái | ข |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
- အာခါ ― àkhà ― Akha
Xem thêm
[sửa]Tiếng Danu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (hk)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | Kh kh Hk hk |
---|---|
Miến | ခ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (hk)
- Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]ခ (hka)
Danh từ riêng
[sửa]ခ (hka)
- Đứa con trai thứ bảy.
Động từ
[sửa]ခ (hka)
Tính từ
[sửa]ခ (hka)
Thán từ
[sửa]ခ (hka)
Trợ từ
[sửa]ခ (hka)
- Thể hiện sự không chắc chắn, rất ngạc nhiên.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 285
Tiếng Karen Bwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kh)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.
- ခၤး ― khā ― chân
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Chữ cái thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ခါ ― khah ― thời gian
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 325
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (hka)
- Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
- လချစ် ― lahkyit ― tiếng Lashi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Miến | ခ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kh)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ခွိ ― khwi ― con chó
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 41
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /kʰa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: hka. • ALA-LC: kha • BGN/PCGN: hka. • Okell: hká
Âm thanh: (tập tin)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (hka.)
Xem thêm
[sửa]Động từ
[sửa]ခ (hka.)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái tiếng Môn.
- ခရေတ် ― Đấng Christ, Chúa Kitô
Động từ
[sửa]ခ (kha)
- Bị lệ thuộc.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Môn cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Chữ cái thể hiện âm /kʰ/ trong tiếng Môn cổ.
- ခင် ― khaeng ― gần gũi
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
- ခယ်ႏခမ်းထီ ― kháykhamthī ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (k‘)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- ခရ ― k‘r ― Cô-rinh-tô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (k‘)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
- ခြိဝ် ― khriw ― kim loại vàng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (k‘)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ခဏ ― khaṇa ― thời điểm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- খ (Assamese)
- ᬔ (Balinese)
- খ (chữ Bengal)
- 𑰏 (Bhaiksuki)
- 𑀔 (Brahmi)
- ख (Devanagari)
- ખ (Gujarati)
- ਖ (Gurmukhi)
- 𑌖 (Grantha)
- ꦑ (Java)
- ಖ (Kannada)
- ខ (Khmer)
- ຂ (Lao)
- ഖ (Malayalam)
- ᡘᠠ (Manchu)
- 𑘏 (Modi)
- ᠻᠠ (Mongolian)
- 𑦯 (Nandinagari)
- 𑐏 (Newa)
- ଖ (Odia)
- ꢓ (Saurashtra)
- 𑆒 (Sharada)
- 𑖏 (Siddham)
- ඛ (Sinhalese)
- 𑩝 (Soyombo)
- ఖ (Telugu)
- ข (Thai)
- ཁ (Tibetan)
- 𑒐 (Tirhuta)
- 𑨌 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- တတော ဗာဗိလိ ပြဝသနကာလေ ယိခနိယး ၑလ္တီယေလံ ဇနယာမာသ, တသျ သုတး သိရုဗ္ဗာဝိလ်၊
- tato bābili pravasanakāle yikhaniyaḥ ṣaltīyelaṃ janayāmāsa, tasya sutaḥ sirubbāvil.
- Khi đã bị đày qua nước Ba-by-lôn, thì Giê-chô-nia sanh Sa-la-thi-ên; Sa-la-thi-ên sanh Xô-rô-ba-bên; (Ma-thi-ơ 1:12)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ခ (kha) thân từ, gt
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
- ခါန်ႋ ― khāɴ ― xứ sở
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- ချစ် ― khys ― yêu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴈 |
---|---|
Ả Rập | خ |
Miến | ခ |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kha)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (hka)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (hka)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤋ |
---|---|
Latinh | Kh kh Hk hk |
Miến | ခ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (hk)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái Lai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ခ (kh)
- Phụ âm thứ hai viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Định nghĩa mục từ tiếng Akha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Danu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Danu
- Chữ cái tiếng Danu
- Định nghĩa mục từ tiếng Danu có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Danu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Danu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Kachin
- Động từ
- Động từ tiếng Kachin
- Tính từ
- Tính từ tiếng Kachin
- Thán từ
- Thán từ tiếng Kachin
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kachin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Bwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Bwe
- Chữ cái tiếng Karen Bwe
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen Bwe có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen Bwe có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Bwe có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen S'gaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lashi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lashi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Manumanaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Động từ tiếng Miến Điện
- Burmese terms without my-IPA template
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Môn cổ
- Mục từ tiếng Môn cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Môn cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Burmese
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Taungyo
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Taungyo
- Liên kết tiếng Taungyo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Taungyo có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tavoy
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tavoy
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tavoy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Kayah có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Lai
- Mục từ tiếng Thái Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Lai