Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Oriya

[sửa]

U+0B1C, ଜ
ORIYA LETTER JA

[U+0B1B]
Oriya
[U+0B1D]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari (ja)
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
    ଘାघा (jaghā)địa điểm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢮 𑣎
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh J j
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
    ଜୋଜୋLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).quả me

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Juang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
    ଜୁଆଙ୍juāṅtiếng Juang

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh J j

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
    ଗରେଆगरेआ (jagareā)nói

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /d͡ʒɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya.
    ର୍ମାନୀrmaniĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ତସ୍ୟ ପୁତ୍ରୋ ଦାଯୂଦ୍ ରାଜଃ ତସ୍ମାଦ୍ ମୃତୋରିଯସ୍ୟ ଜାଯାଯାଂ ସୁଲେମାନ୍ ଜ୍ଞେ
    tôsyô putro dajud rajôḥ tôsmad mrutorijôsyô jajajaṃ suleman jñe
    Gie-sê sanh vua Đa-vít. Đa-vít bởi vợ của U-ri sanh Sa-lô-môn. (Ma-thi-ơ 1:6)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ja)

  1. Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-6चf807द5">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 446: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tính từ

[sửa]

(ja)

  1. Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-6चf807द5">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 446: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (c’)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(j)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    ଙ‍୍ᱟᱝ (c’aṅ)xương

Xem thêm

[sửa]