ଜ
Giao diện
Chữ Oriya
[sửa]
| ||||||||
Chữ cái
ଜ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]| Devanagari | ज (ja) |
|---|---|
| Oriya | ଜ |
Cách phát âm
Chữ cái
ଜ (ja)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ho
[sửa]| Warang Citi | 𑢮 𑣎 |
|---|---|
| Devanagari | ज |
| Bengal | জ |
| Oriya | ଜ |
| Latinh | J j |
| Telugu | వ |
Cách phát âm
Chữ cái
ଜ (ja)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
- ଜୋଜୋ ― Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). ― quả me
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ଜ (ja)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- ଜୁଆଙ୍ ― juāṅ ― tiếng Juang
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mundari
[sửa]| Devanagari | ज |
|---|---|
| Bengal | জ |
| Oriya | ଜ |
| Latinh | J j |
Cách phát âm
Chữ cái
ଜ (ja)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ଜ (jô)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
Các chữ viết khác
- জ (Assamese)
- ᬚ (Balinese)
- জ (Bengal)
- 𑰕 (Bhaiksuki)
- 𑀚 (Brahmi)
- ဇ (Myanmar)
- ज (Devanagari)
- જ (Gujarati)
- ਜ (Gurmukhi)
- 𑌜 (Grantha)
- ꦗ (Java)
- ಜ (Kannada)
- ជ (Khmer)
- ຊ (Lao)
- ജ (Malayalam)
- ᡯᠠ (Manchu)
- 𑘕 (Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦵 (Nandinagari)
- 𑐖 (Newa)
- ꢙ (Saurashtra)
- 𑆘 (Sharada)
- 𑖕 (Siddham)
- ජ (Sinhalese)
- 𑩣 (Soyombo)
- జ (Telugu)
- ช (Thai)
- ཛ (Tibetan)
- 𑒖 (Tirhuta)
- 𑨥 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
Chữ cái
ଜ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ତସ୍ୟ ପୁତ୍ରୋ ଦାଯୂଦ୍ ରାଜଃ ତସ୍ମାଦ୍ ମୃତୋରିଯସ୍ୟ ଜାଯାଯାଂ ସୁଲେମାନ୍ ଜଜ୍ଞେ
- tôsyô putro dajud rajôḥ tôsmad mrutorijôsyô jajajaṃ suleman jôjñe
- Gie-sê sanh vua Đa-vít. Đa-vít bởi vợ của U-ri sanh Sa-lô-môn. (Ma-thi-ơ 1:6)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
ଜ (ja)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-49अ737fए">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 454: षुब्स्तितुतिओन दत 'स-Oर्य-त्रन्स्लित' दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tính từ
[sửa]ଜ (ja)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-49अ737fए">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 454: षुब्स्तितुतिओन दत 'स-Oर्य-त्रन्स्लित' दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Santal
[sửa]| Ol Chiki | ᱡ (c’) |
|---|---|
| Devanagari | ज |
| Bengal | জ |
| Oriya | ଜ |
Cách phát âm
Chữ cái
ଜ (j)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết Odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chhattisgarh
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Ho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Juang
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Juang
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Oriya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Oriya
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Oriya
- Chữ cái tiếng Oriya
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Oriya
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Oriya
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Oriya
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn Myanmar
- Tiếng Phạn Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phạn
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Oriya
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Phạn
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Phạn
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal