ช
Giao diện
Xem thêm: ว.
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ช (ch)
- Chữ thứ 10 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ cho cháng (voi).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | ဇ |
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (cha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- ชะ ― cha ― ăn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- รามเป๋นป้ออัมมีนาดับ อัมมีนาดับเป๋นป้อนาโชน นาโชนเป๋นป้อสัลโมน
- rāmpěnp̂xxạm mī nā dạb xạm mī nā dạbpěnp̂xnā chon nā chonpěnp̂xs̄ạl mon
- A-ram sanh A-mi-na-đáp; A-mi-na-đáp sanh Na-ách-son; Na-ách-son sanh Sanh-môn (Ma-thi-ơ 1:4)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (čh)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- เอเชีย ― ečhia ― châu Á
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Lào | ຊ |
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (s)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ชา ― sa ― vệ sinh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 575
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ Thái thể hiện âm /t͡ɕʰ/ trong tiếng Chong.
- ชอ ― chx ― chó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ช |
---|---|
Lanna | ᨨ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch/s/t)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ช |
---|---|
Khmer | ជ |
Lào | ສ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ชา-อุ ― chauʼ ― bán
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- เชือม ― chueam ― món ăn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ชมพู่ ― chmphū̀ ― ổi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ชแร ― chraae ― ruộng lúa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ชะลุท้อง ― tiêu chảy
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (j)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- ปัน ตี อีบึณ บอ ยอด, อัน มืร ยึร เบล ตี แฮะ ชีด, แฮะ หมึอม โฮม บอ แตห อัน กอ นับ โตต ดอน โมยว. อัน มืร ดึห โฮม เบล ตี. อัน แฮะ ฮอต โฮม, อัน วี ดัว บอ อีมาย อัน โฮม.
- Pạn tī xī bụṇ bx yxd, xạn mụ̄r yụr bel tī ḥæa jīd, ḥæa h̄mụ xm ḥom bx tæh̄ xạn kx nạb tot dxn moyw. Xạn mụ̄r dụh̄ ḥom bel tī. Xạn ḥæa ḥxt ḥom, xạn wī dạw bx xī māy xạn ḥom.
- Người nữ thấy trái của cây đó bộ ăn ngon, lại đẹp mắt và quí vì để mở trí khôn, bèn hái ăn, rồi trao cho chồng đứng gần mình, chồng cũng ăn nữa. (Sáng thế ký 3:6)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ja)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- জ (Assamese)
- ᬚ (Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Bhaiksuki)
- 𑀚 (Brahmi)
- ဇ (Myanmar)
- ज (Devanagari)
- જ (Gujarati)
- ਜ (Gurmukhi)
- 𑌜 (Grantha)
- ꦗ (Java)
- ಜ (Kannada)
- ជ (Khmer)
- ຊ (Lao)
- ജ (Malayalam)
- ᡯᠠ (Manchu)
- 𑘕 (Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦵 (Nandinagari)
- 𑐖 (Newa)
- ଜ (Odia)
- ꢙ (Saurashtra)
- 𑆘 (Sharada)
- 𑖕 (Siddham)
- ජ (Sinhalese)
- 𑩣 (Soyombo)
- జ (Telugu)
- ཛ (Tibetan)
- 𑒖 (Tirhuta)
- 𑨥 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ja)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ช (ja) thân từ, gđ
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tính từ
[sửa]ช (ja) thân từ
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (cha)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- โฮเชยา ― Ô-sê
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ca)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Ch ch |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ช d͡ʑ | ||
Âm vị | ชอ d͡ʑ ɒ | ชอ ช้าง d͡ʑ ɒ d͡ʑ ˆ ā ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | chɔɔ | chɔɔ cháang |
Viện Hoàng gia | cho | cho chang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕʰɔː˧/(V) | /t͡ɕʰɔː˧.t͡ɕʰaːŋ˦˥/(V) | |
Từ đồng âm | ช. ฌ |
Chữ cái
[sửa]ช (chɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Tiếng Thái Song
[sửa]Thái Việt | ꪋ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (co)
- Chữ cái thứ 4 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | Q q |
---|---|
Thái | ช |
Chữ cái
[sửa]ช (q)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- อานฟาซัด โหฒว เชลา เญย เตีย. เชลา หย่า โหฒว เอเบ เญย เตีย.
- Aan^faa^satv zoux Qelaa nyei die. Qelaa yaac zoux E^mbe nyei die.
- Còn A-bác-sát sanh Sê-lách; Sê-lách sanh Hê-be (Sáng thế ký 10:24)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Định nghĩa mục từ tiếng Akha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Thai
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn dùng Thai
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aːŋ
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Song
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ugong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ugong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa