ဇ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ဇ (ja)
- Chữ thứ 8 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ja.
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | ဇ |
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (cha)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Miến | ဇ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (z)
- Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]ဇ (za)
Tính từ
[sửa]ဇ (za)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 733
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (za)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Miến | ဇ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (z)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Manumanaw) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ဇာလေ ― zale ― cái gì
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 82
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /za̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ja. • ALA-LC: ja • BGN/PCGN: za. • Okell: zá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
[sửa]ဇ (ja.)
Danh từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- SEAlang Library Burmese, လ[1], 1996
Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
Danh từ
[sửa]ဇ (ja)
- Cụ ông.
- Nhân, nguyên nhân.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pa'O) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (j)
- Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- ဇဝ်ဖြာ ― Đức Chúa Trời
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Ruching) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ဒေါ ဂုဝ် 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (j)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Ampika Rattanapitak (2009), Palaung Wordlist, Journal of Language and Culture[2], tr. 82
Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (j)
- Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Shwe) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ဇယ ― jaya ― chiến thắng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- জ (Chữ Assamese)
- ᬚ (Chữ Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀚 (Chữ Brahmi)
- ज (Chữ Devanagari)
- જ (Chữ Gujarati)
- ਜ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌜 (Chữ Grantha)
- ꦗ (Chữ Javanese)
- ಜ (Chữ Kannada)
- ជ (Chữ Khmer)
- ຊ (Chữ Lao)
- ജ (Chữ Malayalam)
- ᡯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘕 (Chữ Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦵 (Chữ Nandinagari)
- 𑐖 (Chữ Newa)
- ଜ (Chữ Odia)
- ꢙ (Chữ Saurashtra)
- 𑆘 (Chữ Sharada)
- 𑖕 (Chữ Siddham)
- ජ (Chữ Sinhalese)
- 𑩣 (Chữ Soyombo)
- జ (Chữ Telugu)
- ช (Chữ Thai)
- ཛ (Chữ Tibetan)
- 𑒖 (Chữ Tirhuta)
- 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- ယိဟူဒါဒေၑီယဟေရောဒ္နါမကေ ရာဇတွံ ကုရွွတိ အဗီယယာဇကသျ ပရျျာယာဓိကာရီ သိခရိယနာမက ဧကော ယာဇကော ဟာရောဏဝံၑောဒ္ဘဝါ ဣလီၑေဝါချာ
- yihūdādeṣīyaherodnāmake rājatvaṃ kurvvati abīyayājakasya paryyāyādhikārī sikhariyanāmaka eko yājako hāroṇavaṃṣodbhavā ilīṣevākhyā
- Trong đời Hê-rốt, vua nước Giu-đê, có một thầy tế-lễ, về ban A-bi-a, tên là Xa-cha-ri; vợ người là Ê-li-sa-bét, thuộc về chi-phái A-rôn. (Lu-ca 1:5)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Danh từ
[sửa]ဇ (ja) thân từ, gđ
Tính từ
[sửa]ဇ (ja) thân từ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, လူကး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ca)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn tiếng Pwo Đông) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ၜ, ၯ, ၰ, ယှ
Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ca/za)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- တၭစလၫမ့ၭနီၪ န့အမၫနံၫဂၩလီၫ. အလဂၩနီၪအ မံၩ့မွဲနးအၫဒၫတၭ, အဝ့ၫလဂၩအမံၩ့မွဲ နးဇံလၫလီၫ.
- Lê-méc cưới hai vợ; một người tên là A-đa, một người tên là Si-la (Sáng thế ký 4:19)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 4 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- ဇာလောက် ― bao nhiêu
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Rakhine) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴅 |
---|---|
Ả Rập | ج |
Miến | ဇ |
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Rohingya) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤐ (z) |
---|---|
Latinh | Z z |
Miến | ဇ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (z)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- tiếng Kachin entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- tiếng Lashi entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- tiếng Manumanaw entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- tiếng Marma entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- tiếng Môn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- tiếng Pa'O entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- tiếng Palaung Rumai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- tiếng Palaung Shwe entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Burmese
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn dùng Chữ Burmese
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- tiếng Pwo Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- tiếng Rakhine entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- tiếng Tây Kayah entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa