ဇ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ဇ (ja)
- Chữ thứ 8 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ja.
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | ဇ |
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (cha)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Miến | ဇ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (z)
- Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]ဇ (za)
Tính từ
[sửa]ဇ (za)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 733
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (za)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Miến | ဇ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (z)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ဇာလေ ― zale ― cái gì
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 82
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /za̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ja. • ALA-LC: ja • BGN/PCGN: za. • Okell: zá
Âm thanh: (file)
Chữ cái
[sửa]ဇ (ja.)
Danh từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
Danh từ
[sửa]ဇ (ja)
- Cụ ông.
- Nhân, nguyên nhân.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (j)
- Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- ဇဝ်ဖြာ ― Đức Chúa Trời
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (j)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (j)
- Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ဇယ ― jaya ― chiến thắng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- জ (Assamese)
- ᬚ (Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Bhaiksuki)
- 𑀚 (Brahmi)
- ज (Devanagari)
- જ (Gujarati)
- ਜ (Gurmukhi)
- 𑌜 (Grantha)
- ꦗ (Java)
- ಜ (Kannada)
- ជ (Khmer)
- ຊ (Lao)
- ജ (Malayalam)
- ᡯᠠ (Manchu)
- 𑘕 (Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦵 (Nandinagari)
- 𑐖 (Newa)
- ଜ (Odia)
- ꢙ (Saurashtra)
- 𑆘 (Sharada)
- 𑖕 (Siddham)
- ජ (Sinhalese)
- 𑩣 (Soyombo)
- జ (Telugu)
- ช (Thai)
- ཛ (Tibetan)
- 𑒖 (Tirhuta)
- 𑨥 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- ယိဟူဒါဒေၑီယဟေရောဒ္နါမကေ ရာဇတွံ ကုရွွတိ အဗီယယာဇကသျ ပရျျာယာဓိကာရီ သိခရိယနာမက ဧကော ယာဇကော ဟာရောဏဝံၑောဒ္ဘဝါ ဣလီၑေဝါချာ
- yihūdādeṣīyaherodnāmake rājatvaṃ kurvvati abīyayājakasya paryyāyādhikārī sikhariyanāmaka eko yājako hāroṇavaṃṣodbhavā ilīṣevākhyā
- Trong đời Hê-rốt, vua nước Giu-đê, có một thầy tế-lễ, về ban A-bi-a, tên là Xa-cha-ri; vợ người là Ê-li-sa-bét, thuộc về chi-phái A-rôn. (Lu-ca 1:5)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ဇ (ja) thân từ, gđ
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tính từ
[sửa]ဇ (ja) thân từ
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ca)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ca/za)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- တၭစလၫမ့ၭနီၪ န့အမၫနံၫဂၩလီၫ. အလဂၩနီၪအ မံၩ့မွဲနးအၫဒၫတၭ, အဝ့ၫလဂၩအမံၩ့မွဲ နးဇံလၫလီၫ.
- Lê-méc cưới hai vợ; một người tên là A-đa, một người tên là Si-la (Sáng thế ký 4:19)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- ဇာလောက် ― bao nhiêu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴅 |
---|---|
Ả Rập | ج |
Miến | ဇ |
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (ja)
- Phụ âm thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤐ (z) |
---|---|
Latinh | Z z |
Miến | ဇ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဇ (z)
- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kachin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lashi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Manumanaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- tiếng Miến Điện terms with audio pronunciation
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- tiếng Môn terms with audio pronunciation
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Burmese
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn dùng Burmese
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Kayah có tham số alt thừa