ଙ
Giao diện
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ଙ (nga)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ङ (ṅa) |
---|---|
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ṅ ṅ |
Telugu | ఙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- ଜୁଆଙ୍ ― juāṅ ― tiếng Juang
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Oriya | ଙ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅga)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅga)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅo)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
- ରମାତା ହା଼ଡା ୱେ଼ଙ୍ଗିମାନେ,
- Người ta có nghe tiếng kêu-la, (Ma-thi-ơ 2:18)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ŋ ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅô)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya.
- ଅଙ୍ଗ ― ôṅgô ― cơ quan (sinh học)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅga)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঙ (Assamese)
- ᬗ (Balinese)
- ঙ (chữ Bengal)
- 𑰒 (Bhaiksuki)
- 𑀗 (Brahmi)
- င (Myanmar)
- ङ (Devanagari)
- ઙ (Gujarati)
- ਙ (Gurmukhi)
- 𑌙 (Grantha)
- ꦔ (Java)
- ಙ (Kannada)
- ង (Khmer)
- ງ (Lao)
- ങ (Malayalam)
- ᢛᠠ (Manchu)
- 𑘒 (Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦲 (Nandinagari)
- 𑐒 (Newa)
- ꢖ (Saurashtra)
- 𑆕 (Sharada)
- 𑖒 (Siddham)
- ඞ (Sinhalese)
- 𑩠 (Soyombo)
- ఙ (Telugu)
- ง (Thai)
- ང (Tibetan)
- 𑒓 (Tirhuta)
- 𑨏 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅô)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ତଂ ଦୃଷ୍ଟ୍ୱା ସିଖରିଯ ଉଦ୍ୱିୱିଜେ ଶଶଙ୍କେ ଚ
- tôṃ druṣṭwa sikhôrijô udwiwije śôśôṅke cô
- Xa-cha-ri thấy, thì bối-rối sợ-hãi. (Lu-ca 1:12)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ଙ (ṅô)
- Dạng Odia của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | ङ (ṅa) |
---|---|
Oriya | ଙ |
Bengal | ঙ |
Kaithi | 𑂑 (ṅa) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅa)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sadri.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱶ (w̃) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (ṅ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sora
[sửa]Sora Sompeng | 𑃗 |
---|---|
Oriya | ଙ |
Telugu | ఙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଙ (nga/ŋa)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sora.
- ଓର୍ଦାରାନ ଆର୍ଯ୍ଙର୍ଯ୍ଙଦାମ ଦୋ ଆରିକ୍କାଦାମ ନା. ବାର ଜାରୁ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କାନ ଲାନୁଙୁଦାନ ଦାକୁଲେ ଦୋ କିତୁଙାନ ଆ ଜାଙ୍ଗାର୍ଦାନ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କା ହାରୈଲେ.
- ordaranô arjṅôrjṅôdamô do arikkadamô na. barô jaru dô'anô a laṅkanô lanuṅudanô dakule do kituṅanô a jaṅgardanô dô'anô a laṅka harôile.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế Ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Định nghĩa mục từ tiếng Juang có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kuvi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuvi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuvi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuvi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oriya
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sora
- Mục từ tiếng Sora có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sora có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sora
- Định nghĩa mục từ tiếng Sora có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Sora có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sora có tham số alt thừa