丽
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 丽 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
丽
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 丽 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lḛʔ˨˩ li˧˧ | lḛ˨˨ li˧˥ | le˨˩˨ li˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| le˨˨ li˧˥ | lḛ˨˨ li˧˥ | lḛ˨˨ li˧˥˧ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Ký tự chữ viết Unspecified
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại