Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E3D, 丽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E3D

[U+4E3C]
CJK Unified Ideographs
[U+4E3E]

丽 U+2F800, 丽
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F800
[unassigned: U+2EBE1–U+2F7FF]
𮯠
[U+2EBE0]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 丸
[U+2F801]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lệ, ly

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔ˨˩ li˧˧lḛ˨˨ li˧˥le˨˩˨ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˨˨ li˧˥lḛ˨˨ li˧˥lḛ˨˨ li˧˥˧