乞
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乞 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
乞
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ ɣət˧˥ xat˧˥ ɣə̰ʔt˨˩ xət˧˥ | kʰḭ˩˧ ɣə̰k˩˧ kʰa̰k˩˧ ɣə̰k˨˨ kʰə̰k˩˧ | kʰi˧˥ ɣək˧˥ kʰak˧˥ ɣək˨˩˨ kʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ ɣət˩˩ xat˩˩ ɣət˨˨ xət˩˩ | xi˩˩ ɣət˩˩ xat˩˩ ɣə̰t˨˨ xət˩˩ | xḭ˩˧ ɣə̰t˩˧ xa̰t˩˧ ɣə̰t˨˨ xə̰t˩˧ |