Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F37, 伷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F37

[U+4F36]
CJK Unified Ideographs
[U+4F38]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con cháu; người nối dõi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨṵʔ˨˩tʂṵ˨˨tʂu˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂu˨˨tʂṵ˨˨