Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F8D, 侍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F8D

[U+4F8C]
CJK Unified Ideographs
[U+4F8E]
Bút thuận

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Động từ

  1. Hầu.

Dịch

Danh từ

  1. Kẻ hầu.

Dịch

Tham khảo

  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰḭʔ˨˩tʰḭ˨˨tʰi˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰi˨˨tʰḭ˨˨