Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4FDB, 俛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FDB

[U+4FDA]
CJK Unified Ideographs
[U+4FDC]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phủ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵ˧˩˧fu˧˩˨fu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˩fṵʔ˧˩