Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4FDA, 俚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FDA

[U+4FD9]
CJK Unified Ideographs
[U+4FDB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 07” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người quê mùa.
  2. The vulgar quần chúng, thường dân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lia, lái, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə˧˧ laːj˧˥ li˧˥ li˧˥liə˧˥ la̰ːj˩˧ lḭ˩˧ lḭ˩˧liə˧˧ laːj˧˥ li˧˥ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˥ laːj˩˩ li˩˩ li˩˩liə˧˥˧ la̰ːj˩˧ lḭ˩˧ lḭ˩˧