俚
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
俚 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 人 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4FDA (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 리
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
俚
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
俚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liə˧˧ laːj˧˥ li˧˥ li˧˥ | liə˧˥ la̰ːj˩˧ lḭ˩˧ lḭ˩˧ | liə˧˧ laːj˧˥ li˧˥ li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liə˧˥ laːj˩˩ li˩˩ li˩˩ | liə˧˥˧ la̰ːj˩˧ lḭ˩˧ lḭ˩˧ |