Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4FE6, 俦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FE6

[U+4FE5]
CJK Unified Ideographs
[U+4FE7]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thù

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṳ˨˩tʰu˧˧tʰu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˧