倖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
倖 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 人 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5016 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 행
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
倖
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
倖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔjŋ˨˩ haʔajŋ˧˥ | ha̰n˨˨ han˧˩˨ | han˨˩˨ han˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajŋ˨˨ ha̰jŋ˩˧ | ha̰jŋ˨˨ hajŋ˧˩ | ha̰jŋ˨˨ ha̰jŋ˨˨ |