Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5016, 倖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5016

[U+5015]
CJK Unified Ideographs
[U+5017]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 08” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạnh, hãnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔjŋ˨˩ haʔajŋ˧˥ha̰n˨˨ han˧˩˨han˨˩˨ han˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˨˨ ha̰jŋ˩˧ha̰jŋ˨˨ hajŋ˧˩ha̰jŋ˨˨ ha̰jŋ˨˨