cut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cut

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

cut /ˈkʌt/

  1. Sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ.
    a deep cut in the leg — vết đứt sâu ở chân
  2. Sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt.
    a cut in prices — sự giảm giá
  3. Vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết... ).
    a cut of beef — một miếng thịt bò
  4. Kiểu cắt, kiểu may.
    the cut of a coat — kiểu may một chiếc áo choàng
  5. (Thể dục, thể thao) Sự cắt bóng, sự cúp bóng.
    a cut to the boundary — sự cắt bóng ra biên
  6. Nhánh đường xe lửa; kênh đào.
  7. Bản khắc gỗ ((cũng) wood cut).
  8. Lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm.
  9. Sự phớt lờ.
    to give someone the cut — phớt lờ ai
  10. (Sân khấu) Khe hở để kéo phông.

Thành ngữ[sửa]

  • a cut above: Sự hơn một bậc.
  • short cut: Lối đi tắt.
  • cut and thrust: Cuộc đánh giáp lá cà.
  • to draw cuts: Rút thăm.
  • the cut of one's jib: Xem Jib
  • can't cut it: không đủ khả năng giải quyết vấn đề hay khó khăn.

Ngoại động từ[sửa]

cut ngoại động từ /ˈkʌt/

  1. Cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm.
    to cut one's nail — cắt móng tay
    to cut a canal — đào kênh
    to cut a road through the hill — xẻ đường qua đồi
  2. Chia cắt, cắt đứt.
    to cut connexion with somebody — cắt đứt quan hệ với ai
    to cut in two — chia cắt làm đôi
  3. Cắt nhau, gặp nhau, giao nhau.
    two lines cut each other — hai đường cắt nhau
  4. Giảm, hạ, cắt bớt.
    to cut prices — giảm giá
    to cut a speech short — cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói
  5. (Nghĩa bóng) Làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm.
    it cut me to the heart — cái đó làm tôi đau lòng
  6. (Từ lóng) Làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét... ).
    the cold wind cut me to the bone — gió rét làm tôi buốt tận xương
  7. Cắt, may (quần áo).
  8. Làm, thi hành.
    to cut a joke — làm trò đùa, pha trò
  9. (Thể dục, thể thao) Cắt, cúp (bóng).
  10. (Đánh bài) Đào (cỗ bài).
  11. Phớt lờ, làm như không biết (ai).
    to cut someone dead — phớt lờ ai đi
  12. Không dự, trốn, chuồn (một buổi họp... ).
    to cut a lecture — không dự buổi diễn thuyết
  13. Mọc (răng).
    baby is cutting his first tooth — bé mọc cái răng đầu tiên

Nội động từ[sửa]

cut nội động từ /ˈkʌt/

  1. Cắt, gọt, chặt, thái...
    this knife cuts well — con dao này cắt ngọt
    this cheese cuts easily — miếng phó mát này dễ cắt
  2. Đi tắt.
    to cut through a wood — đi tắt qua rừng
    to cut across a field — đi tắt qua cánh đồng
  3. (Từ lóng) Chuồn, trốn.

Thành ngữ[sửa]

  • to cut away:
    1. Cắt, chặt đi.
    2. Trốn, chuồn mất.
  • to cut back:
    1. Tỉa bớt, cắt bớt.
    2. (Điện ảnh) Chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch).
  • to cut down:
    1. Chặt, đốn (cây); gặt (lúa).
    2. Giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu... ).
  • to cut in:
    1. Nói xen vào.
    2. (Đánh bài) Thế chân (một người không được chơi nữa).
    3. (Thể dục, thể thao) Chèn ngang.
    4. Chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô).
  • to cut off:
    1. Chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
      to cut of all negotiations — cắt đứt mọi cuộc thương lượng
      to cut off the water supply — cắt nước
      to cut off all communications — cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc
    2. Kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột.
      she was cut off in her prime — cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân
  • to cut out:
    1. Cắt ra, cắt bớt.
      to cut out a passage from a book — cắt bớt một đoạn trong cuốn sách
    2. Thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì).
    3. Làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương).
      to be totally cut out by one's rival — bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn
    4. Khác nhau.
      a huge figure of a lion cut out in the rock — hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá
    5. Vạch ra trước, chuẩn bị trước.
      he found his work cut out for him — hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước
    6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô).
    7. Bị loại ra không được đánh bài nữa.
  • to cut somebody / something down to size
    1. làm cho ai trở nên ít quan trọng hơn hay làm cho cái gì đó ít chi tiết hơn.
      Sometimes, we have to cut our grand dreams down to size - đôi khi, chúng ta phải làm cho những giấc mơ lớn của chúng ta trở nên ít quan trọng hơn.
  • to cut up:
    1. (Quân sự) Cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch).
    2. Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc.
      to cut up a writer — chỉ trích gay gắt một nhà văn
      to cut up a book — phê bình gay gắt một cuốn sách
    3. Làm đau đớn, làm đau lòng.
  • to be cut up by a piece of sad news:
    1. Đau đớn do được tin buồn.
    2. (Thông tục) Để lại gia tài.
      to cut up well — để lại nhiều của
      to cut both ways — đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái
      that argument cuts both ways — lý lẽ đòn xóc hai đầu
  • to cut one's coat according to one's cloth: Xem Cloth
  • to cut and come again:
    1. Ăn ngon miệng.
    2. Mời cứ tự nhiên đừng làm khách.
  • to cut the [Gordian] knot: Xem Gordian_knot
  • to cut the ground from under somebody's feet: Xem Ground
  • to cut it fat: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng.
  • cut it out!: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thôi đi!
  • to cut it fine: Xem Fine
  • to cut a loss: Tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa).
  • to cut no ice: (Từ lóng) Không ăn thua gì, không nước mẹ gì.
  • to cut and run: Xem Run
  • to cut a shine
  • to cut a swath: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat.
  • to cut short: Ngắt, thu ngắn, rút ngắn.
  • to cut somebody off with a shilling: Cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling.
  • to cut one's stick (lucky)
  • to cut stick (dirt): (Từ lóng) Chuồn, tẩu, chạy trốn.
  • to cut one's wisdom-teeth (eye-teech): mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn.
  • to cut up rough (lóng)
  • to cut up rusty: Nổi giận, phát cáu.
  • to cut up savage (ugly): Nổi cơn thịnh nộ, phát khùng.


Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]