Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5077, 偷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5077

[U+5076]
CJK Unified Ideographs
[U+5078]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

du, thầu, thâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ tʰə̤w˨˩ tʰəw˧˧ju˧˥ tʰəw˧˧ tʰəw˧˥ju˧˧ tʰəw˨˩ tʰəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˧˥ tʰəw˧˧ tʰəw˧˥ɟu˧˥˧ tʰəw˧˧ tʰəw˧˥˧