Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+50DA, 僚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50DA

[U+50D9]
CJK Unified Ideographs
[U+50DB]
U+F9BB, 僚
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9BB

[U+F9BA]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9BC]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəw˧˧liəw˧˥liəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˧˥liəw˧˥˧