Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+50E6, 僦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50E6

[U+50E5]
CJK Unified Ideographs
[U+50E7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 12” ghi đè từ khóa trước, “言39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) , lợi, tiền thuê.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tựu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭʔw˨˩tɨ̰w˨˨tɨw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨw˨˨tɨ̰w˨˨