僧
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 僧 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: sēng (seng1)
- Phiên âm Hán-Việt: tăng
- Chữ Hangul: 승
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
僧
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 僧 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| taŋ˧˧ | taŋ˧˥ | taŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| taŋ˧˥ | taŋ˧˥˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết Unspecified
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 人 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại