儔
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 儔 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 주
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
儔
- Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 儔 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṳ˨˩ tʰṳ˨˩ | tʂu˧˧ tʰu˧˧ | tʂu˨˩ tʰu˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂu˧˧ tʰu˧˧ | |||