兔
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兔 |
Chữ Hán[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
兔
- (Động vật học) Thỏ.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰo˧˥ tʰɔ̰˧˩˧ | tʰo̰˩˧ tʰɔ˧˩˨ | tʰo˧˥ tʰɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰo˩˩ tʰɔ˧˩ | tʰo̰˩˧ tʰɔ̰ʔ˧˩ |