Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5154, 兔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5154

[U+5153]
CJK Unified Ideographs
[U+5155]

兔 U+2F80F, 兔
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F80F
免
[U+2F80E]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 兤
[U+2F810]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Sự tiến hóa của chữ 兔 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện

TK 16–11 TCN

TK 11–3 TCN


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Thỏ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thố, thỏ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo˧˥ tʰɔ̰˧˩˧tʰo̰˩˧ tʰɔ˧˩˨tʰo˧˥ tʰɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˩˩ tʰɔ˧˩tʰo̰˩˧ tʰɔ̰ʔ˧˩