匠
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
匠 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 匚 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5320 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 장
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
匠
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
匠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨə̰ʔŋ˨˩ tɨə̰ŋ˧˩˧ | tɨə̰ŋ˨˨ tɨəŋ˧˩˨ | tɨəŋ˨˩˨ tɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˨˨ tɨəŋ˧˩ | tɨə̰ŋ˨˨ tɨəŋ˧˩ | tɨə̰ŋ˨˨ tɨə̰ʔŋ˧˩ |