Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]


U+5320, 匠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5320

[U+531F]
CJK Unified Ideographs
[U+5321]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thợ thủ công; người thợ.
  2. Bậc thầy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tượng, tưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̰ʔŋ˨˩ tɨə̰ŋ˧˩˧tɨə̰ŋ˨˨ tɨəŋ˧˩˨tɨəŋ˨˩˨ tɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˨˨ tɨəŋ˧˩tɨə̰ŋ˨˨ tɨəŋ˧˩tɨə̰ŋ˨˨ tɨə̰ʔŋ˧˩