匠
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
匠 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 장
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 匠 | ||
---|---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]匠
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
匠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨə̰ʔŋ˨˩ tɨə̰ŋ˧˩˧ | tɨə̰ŋ˨˨ tɨəŋ˧˩˨ | tɨəŋ˨˩˨ tɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˨˨ tɨəŋ˧˩ | tɨə̰ŋ˨˨ tɨəŋ˧˩ | tɨə̰ŋ˨˨ tɨə̰ʔŋ˧˩ |