厓
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
厓 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 厂 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5393 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yá (ya2)
- Phiên âm Hán-Việt: nhai
- Chữ Hangul: 애
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
厓
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
厓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaːj˧˧ zaj˧˧ | ɲaːj˧˥ jaj˧˥ | ɲaːj˧˧ jaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːj˧˥ ɟaj˧˥ | ɲaːj˧˥˧ ɟaj˧˥˧ |