叢
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
叢 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 又 + 16 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+53E2 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: cóng (cong2)
- Phiên âm Hán-Việt: tùng
- Chữ Hangul: 총
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
叢
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
叢 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṳŋ˨˩ ta̤wŋ˨˩ | tuŋ˧˧ tawŋ˧˧ | tuŋ˨˩ tawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuŋ˧˧ tawŋ˧˧ |