Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+53EA, 只
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53EA

[U+53E9]
CJK Unified Ideographs
[U+53EB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 02” ghi đè từ khóa trước, “巾157”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Như) Joust.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

gỉ, chỉ, chích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ˧˩˧ ʨḭ˧˩˧ ʨïk˧˥ji˧˩˨ ʨi˧˩˨ ʨḭ̈t˩˧ji˨˩˦ ʨi˨˩˦ ʨɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˩ ʨi˧˩ ʨïk˩˩ɟḭʔ˧˩ ʨḭʔ˧˩ ʨḭ̈k˩˧