只
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 只 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
只
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 只 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zḭ˧˩˧ ʨḭ˧˩˧ ʨïk˧˥ | ji˧˩˨ ʨi˧˩˨ ʨḭ̈t˩˧ | ji˨˩˦ ʨi˨˩˦ ʨɨt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟi˧˩ ʨi˧˩ ʨïk˩˩ | ɟḭʔ˧˩ ʨḭʔ˧˩ ʨḭ̈k˩˧ | ||