Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+540F, 吏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-540F

[U+540E]
CJK Unified Ideographs
[U+5410]

U+F9DE, 吏
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9DE

[U+F9DD]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9DF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 03” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Quan toà.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lại, lai, lưỡi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔj˨˩ laːj˧˧ lɨəʔəj˧˥la̰ːj˨˨ laːj˧˥ lɨəj˧˩˨laːj˨˩˨ laːj˧˧ lɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˨˨ laːj˧˥ lɨə̰j˩˧la̰ːj˨˨ laːj˧˥ lɨəj˧˩la̰ːj˨˨ laːj˧˥˧ lɨə̰j˨˨