Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+54B2, 咲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54B2

[U+54B1]
CJK Unified Ideographs
[U+54B3]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiếu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˥tiə̰w˩˧tiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˩˩tiə̰w˩˧