Từ tiếng Trung Quốc 哎 + 呀.
哎呀
- (tỏ ý ngạc nhiên) chà, ô chà, ơ kìa
- 哎呀,这双鞋真好看 - chà! chiếc giày đẹp quá
- (tỏ ý trách móc, sốt ruột nuối tiếc) trời, trời ơi
- 哎呀!你干吗现在才告诉我啊?- trời ơi! sao bây giờ anh mới nói với tôi?
- 哎呀, 只有这样也做不到 - trời ạ , có thế mà cũng không làm được