Bước tới nội dung

哎呀

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + .

Thán từ

[sửa]

哎呀

  1. (tỏ ý ngạc nhiên) chà, ô chà, ơ kìa
    哎呀 - chà! chiếc giày đẹp quá
  2. (tỏ ý trách móc, sốt ruột nuối tiếc) trời, trời ơi
    哎呀?- trời ơi! sao bây giờ anh mới nói với tôi?
    哎呀, - trời ạ , có thế mà cũng không làm được

Dịch

[sửa]