到
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
到 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 刀 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Bính âm: dào (dao4)
- Wade-Giles: tao4
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
到
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
到 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ | tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧ | tʂaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːw˩˩ ɗaw˩˩ ɗaːw˩˩ | tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧ |