Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+8FD9, 这
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FD9

[U+8FD8]
CJK Unified Ideographs
[U+8FDA]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes


Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Đại từ

[sửa]

  1. Này, cái này, đây, kia.
    — món này đắng quá
  2. Lúc này, bây giờ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ja̰ː˩˧jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ɟa̰ː˩˧