Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E5F, 也
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E5F

[U+4E5E]
CJK Unified Ideographs
[U+4E60]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).

Phó từ[sửa]

  1. Cũng, cũng vậy, cũng như thế.

Thán từ[sửa]

  1. Từ cuối câu để chỉ sự khẳng định mạnh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, rả, , dạ, giã

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔa˧˥ za̰ː˧˩˧ zaʔa˧˥ za̰ːʔ˨˩ zaʔa˧˥ʐaː˧˩˨ ʐaː˧˩˨ jaː˧˩˨ ja̰ː˨˨ jaː˧˩˨ɹaː˨˩˦ ɹaː˨˩˦ jaː˨˩˦ jaː˨˩˨ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹa̰ː˩˧ ɹaː˧˩ ɟa̰ː˩˧ ɟaː˨˨ ɟa̰ː˩˧ɹaː˧˩ ɹaː˧˩ ɟaː˧˩ ɟa̰ː˨˨ ɟaː˧˩ɹa̰ː˨˨ ɹa̰ːʔ˧˩ ɟa̰ː˨˨ ɟa̰ː˨˨ ɟa̰ː˨˨