不
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
不 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: phủ, bưu, bỉ, phi, phu, bất, phầu
- Bính âm: bù (bu4)
- Wade–Giles: pu4
Từ nguyên
[sửa]不 có xuất xứ từ hình ảnh đài hoa, có phát âm gần giống với khái niệm "không" trong tiếng Trung Quốc cổ. Ngày nay "đài hoa" được được mô tả bằng 柎, và 不 được dành cho khái niệm "không".
Sự tiến hóa của chữ 不 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Thán từ
[sửa]不
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
不 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ | ɓə̰k˩˧ | ɓək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ | ɓə̰t˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Thán từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Thán từ tiếng Quan Thoại