Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5588, 喈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5588

[U+5587]
CJK Unified Ideographs
[U+5589]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, giai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ze˧˧ zaːj˧˧je˧˥ jaːj˧˥je˧˧ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟe˧˥ ɟaːj˧˥ɟe˧˥˧ ɟaːj˧˥˧