Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+571B, 圛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-571B

[U+571A]
CJK Unified Ideographs
[U+571C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “囗 13” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Mây tầng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ̈ʔk˨˩jḭ̈t˨˨jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïk˨˨ɟḭ̈k˨˨