圛
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
圛 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: yì (yi4)
- Phiên âm Hán-Việt: dịch
- Chữ Hangul: 역
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]圛
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
圛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḭ̈ʔk˨˩ | jḭ̈t˨˨ | jɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟïk˨˨ | ɟḭ̈k˨˨ |