Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+573E, 圾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-573E

[U+573D]
CJK Unified Ideographs
[U+573F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 04” ghi đè từ khóa trước, “工174”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngập

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̰ʔp˨˩ŋə̰p˨˨ŋəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəp˨˨ŋə̰p˨˨