Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+57A4, 垤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57A4

[U+57A3]
CJK Unified Ideographs
[U+57A5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tổ kiến.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰ʔt˨˩ɗiə̰k˨˨ɗiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiət˨˨ɗiə̰t˨˨