Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+57A4, 垤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57A4

[U+57A3]
CJK Unified Ideographs
[U+57A5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 06” ghi đè từ khóa trước, “弋177”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tổ kiến.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰ʔt˨˩ɗiə̰k˨˨ɗiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiət˨˨ɗiə̰t˨˨