Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+582E, 堮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-582E

[U+582D]
CJK Unified Ideographs
[U+582F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 09” ghi đè từ khóa trước, “幺180”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ːʔk˨˩ŋa̰ːk˨˨ŋaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːk˨˨ŋa̰ːk˨˨