娜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
娜 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 女 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5A1C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
娜
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
娜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naː˧˥ naː˧˧ na̰ːʔ˨˩ na̰ː˧˩˧ | na̰ː˩˧ naː˧˥ na̰ː˨˨ naː˧˩˨ | naː˧˥ naː˧˧ naː˨˩˨ naː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naː˩˩ naː˧˥ naː˨˨ naː˧˩ | naː˩˩ naː˧˥ na̰ː˨˨ naː˧˩ | na̰ː˩˧ naː˧˥˧ na̰ː˨˨ na̰ːʔ˧˩ |