尼
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
尼 |
Chữ Hán[sửa]
|
- Bộ thủ: 尸 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: ní (ni2)
- Wade–Giles: ni2
Danh từ[sửa]
尼
Dịch[sửa]
- ni cô
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
尼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naj˧˧ ne˧˧ nə̰ʔt˨˩ na̤j˨˩ nə̤j˨˩ nəːj˧˧ nəj˧˥ ni̤˨˩ ni˧˧ ne̤˨˩ | naj˧˥ ne˧˥ nə̰k˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥ nə̰j˩˧ ni˧˧ ni˧˥ ne˧˧ | naj˧˧ ne˧˧ nək˨˩˨ naj˨˩ nəj˨˩ nəːj˧˧ nəj˧˥ ni˨˩ ni˧˧ ne˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naj˧˥ ne˧˥ nət˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥ nəj˩˩ ni˧˧ ni˧˥ ne˧˧ | naj˧˥ ne˧˥ nə̰t˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥ nəj˩˩ ni˧˧ ni˧˥ ne˧˧ | naj˧˥˧ ne˧˥˧ nə̰t˨˨ naj˧˧ nəj˧˧ nəːj˧˥˧ nə̰j˩˧ ni˧˧ ni˧˥˧ ne˧˧ |