Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5C5E, 属
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C5E

[U+5C5D]
CJK Unified Ideographs
[U+5C5F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạng, loại

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chúc, thuộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ tʰuək˨˩ʨṵk˩˧ tʰuək˨˨ʨuk˧˥ tʰuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuk˩˩ tʰuək˨˨ʨṵk˩˧ tʰuək˨˨