平
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
平 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: píng (ping2)
- Wade–Giles: p'ing2
Tính từ
[sửa]平
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
平 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ ɓa̤ŋ˨˩ ɓɨə̤ŋ˨˩ | ɓïn˧˧ ɓaŋ˧˧ ɓɨəŋ˧˧ | ɓɨn˨˩ ɓaŋ˨˩ ɓɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ ɓaŋ˧˧ ɓɨəŋ˧˧ |