么
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
么 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 丿 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E48 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 麼
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 요
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Thán từ[sửa]
么
Đồng nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
么
- Nhỏ, bé, yếu.
- Mảnh mai, mềm yếu.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
么 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˧ maː˧˧ | iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˧ maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˥˧ maː˧˥˧ |