廚
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 廚 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: chú (chu2)
- Phiên âm Hán-Việt: trù
- Chữ Hangul: 주
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
廚
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 廚 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṳ˨˩ ʨṳ˨˩ ʨṳə˨˩ | tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧ | tʂu˨˩ ʨu˨˩ ʨuə˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧ | |||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 广 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại