Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5EDA, 廚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5EDA

[U+5ED9]
CJK Unified Ideographs
[U+5EDB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Phòng bếp, nhà bếp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trù, chù, chùa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩ ʨṳ˨˩ ʨṳə˨˩tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧tʂu˨˩ ʨu˨˩ ʨuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧