Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5EDA, 廚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5EDA

[U+5ED9]
CJK Unified Ideographs
[U+5EDB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 广 + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “广 12” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Phòng bếp, nhà bếp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trù, chù, chùa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩ ʨṳ˨˩ ʨṳə˨˩tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧tʂu˨˩ ʨu˨˩ ʨuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧ ʨu˧˧ ʨuə˧˧