彦
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
彦 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 彡 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5F66 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yàn (yan4)
- Phiên âm Hán-Việt: ngạn
- Chữ Hangul: 언
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
彦
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
彦 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaːn˧˥ ŋa̤ːn˨˩ ŋa̰ːʔn˨˩ | ŋa̰ːŋ˩˧ ŋaːŋ˧˧ ŋa̰ːŋ˨˨ | ŋaːŋ˧˥ ŋaːŋ˨˩ ŋaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːn˩˩ ŋaːn˧˧ ŋaːn˨˨ | ŋaːn˩˩ ŋaːn˧˧ ŋa̰ːn˨˨ | ŋa̰ːn˩˧ ŋaːn˧˧ ŋa̰ːn˨˨ |