Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5F66, 彦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F66

[U+5F65]
CJK Unified Ideographs
[U+5F67]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngán, ngàn, ngạn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋaːn˧˥ ŋa̤ːn˨˩ ŋa̰ːʔn˨˩ŋa̰ːŋ˩˧ ŋaːŋ˧˧ ŋa̰ːŋ˨˨ŋaːŋ˧˥ ŋaːŋ˨˩ ŋaːŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaːn˩˩ ŋaːn˧˧ ŋaːn˨˨ŋaːn˩˩ ŋaːn˧˧ ŋa̰ːn˨˨ŋa̰ːn˩˧ ŋaːn˧˧ ŋa̰ːn˨˨