busy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
busy /ˈbɪ.zi/
Ngoại động từ
busy ngoại động từ /ˈbɪ.zi/
- Giao việc.
- I have busied him for the whole day — tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
- Động từ phãn thân bận rộn với.
- to busy oneself with (about) something — bận rộn với cái gì
- to busy onself doing something — bận rộn làm cái gì
Chia động từ
busy
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to busy | |||||
| Phân từ hiện tại | busying | |||||
| Phân từ quá khứ | busied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | busy | busy hoặc busiest¹ | busies hoặc busieth¹ | busy | busy | busy |
| Quá khứ | busied | busied hoặc busiedst¹ | busied | busied | busied | busied |
| Tương lai | will/shall² busy | will/shall busy hoặc wilt/shalt¹ busy | will/shall busy | will/shall busy | will/shall busy | will/shall busy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | busy | busy hoặc busiest¹ | busy | busy | busy | busy |
| Quá khứ | busied | busied | busied | busied | busied | busied |
| Tương lai | were to busy hoặc should busy | were to busy hoặc should busy | were to busy hoặc should busy | were to busy hoặc should busy | were to busy hoặc should busy | were to busy hoặc should busy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | busy | — | let’s busy | busy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
busy /ˈbɪ.zi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “busy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪzi
- Vần:Tiếng Anh/ɪzi/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh