Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+611F, 感
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-611F

[U+611E]
CJK Unified Ideographs
[U+6120]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 09” ghi đè từ khóa trước, “广08”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cảm giác.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cảm, cám, khớm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːm˧˩˧ kaːm˧˥ xəːm˧˥kaːm˧˩˨ ka̰ːm˩˧ kʰə̰ːm˩˧kaːm˨˩˦ kaːm˧˥ kʰəːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːm˧˩ kaːm˩˩ xəːm˩˩ka̰ːʔm˧˩ ka̰ːm˩˧ xə̰ːm˩˧