感
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
感 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: gǎn (gan3)
- Wade–Giles: kan3
Danh từ
[sửa]感
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
感 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ːm˧˩˧ kaːm˧˥ xəːm˧˥ | kaːm˧˩˨ ka̰ːm˩˧ kʰə̰ːm˩˧ | kaːm˨˩˦ kaːm˧˥ kʰəːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːm˧˩ kaːm˩˩ xəːm˩˩ | ka̰ːʔm˧˩ ka̰ːm˩˧ xə̰ːm˩˧ |