Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+61E8, 懨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-61E8

[U+61E7]
CJK Unified Ideographs
[U+61E9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 14” ghi đè từ khóa trước, “广09”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Như) Foible.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yêm, ướm, hiếm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəm˧˧ ɨəm˧˥ hiəm˧˥iəm˧˥ ɨə̰m˩˧ hiə̰m˩˧iəm˧˧ ɨəm˧˥ hiəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəm˧˥ ɨəm˩˩ hiəm˩˩iəm˧˥˧ ɨə̰m˩˧ hiə̰m˩˧